Trong tiếng Anh cũng có các trường học nhiều từ cùng biểu đạt những ý nghĩa tương tự như nhau vì thế chúng rất dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu 12 cặp từ vựng tiếng Anh trong số đó ngay nhé.
Cùng Benative học từ vựng tiếng Anh
1. Learn/Study
• Study: học bài ở nhà hay ở trường, học một phương pháp chủ động, đòi hỏi công sức để lĩnh hội kiến thức.
• Learn: học được kiến thức hay kỹ năng mới có thể bằng phương pháp tình cờ.
VD: I study at University of Social Sciences and Humanities (không dùng learn)
2. Lay/Lie
• Lay: đặt, để cái gì; cần tân ngữ đi kèm.
VD: I lay the bottle on the table (Tôi để cái chai ở trên bàn)
• Lie: nằm, không cần đi kèm tân ngữ
VD: The bottle lies on the table (Cái chai nằm ở trên bàn)
3. Soon/Early
• Soon: không lâu sau, không lâu nữa so với một thời điểm xác định
VD: Coming soon! (Sẽ sớm diễn ra/ra mắt)
• Early: trong giai đoạn đầu của một quãng thời gian hay sớm hơn mức bình thường.
VD: Today, I get up early. (Hôm nay, tôi dậy sớm)
4. Fit và Suit
• Fit: vừa vặn về dạng hình, kích cỡ
VD: This coat doesn’t fit me (Chiếc áo khoác này không vừa với tôi)
• Suit: tương thích về màu sắc, phong cách thức.
VD: This type of music isn’t suit me (Thể loại nhạc này không hợp với tôi)
5. Borrow/Lend
• Borrow: mượn cái gì của ai
VD: I borrowed a ruler of Hoa (Tôi mượn một cái thước của Hoa)
• Lend: cho ai mượn cái gì
VD: Hoa lent me a ruler (Hoa cho tôi mượn một cái thước)
6. Die/Dead
Die và Dead là 2 từ vựng tiếng Anh có sự khác biệt khá rõ rệt, bên cạnh đó dồi dào người vẫn thường hay ứng dụng cặp từ này lẫn lộn nhau.
• Die (v): là hành động chết.
• Dead: nói về trạng thái chết của người hay vật.
>> Xem thêm: Tạo hồ sơ xin việc ấn tượng và giao tiếp chuẩn với tiếng Anh Homestay
7. Grateful/Thankful
• Grateful: miêu tả lòng biết ơn ai đó đã làm gì cho mình
VD: I’m very grateful for her help (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn)
• Thankful: biểu thị sự biết ơn, nhẹ nhõm khi tránh được những chuyện không may.
VD: I thankful that my children got home safely. (Tôi cảm thấy biết ơn bởi những con tôi đã về nhà an toàn)
8. Imply/Infer
• Imply: ám chỉ (dùng cho người nói, người viết)
VD: The article implied that the coach must responsible for the failure of the football team. (Bài báo ám chỉ rằng huấn luyện viên phải chịu trách nhiệm về thất bại của đội bóng)
• Infer: suy ra (dành cho người đọc, người nghe)
VD: I inferred from the article that the coach must responsible for the failure of the football team. (Tôi suy ra rằng bài báo ám chỉ huấn luyện viên phải chịu trách nhiệm cho thất bại của đội bóng)
9. Win/Beat
• Win: dùng khi nói chiến thắng một trận đấu hoặc một trò chơi.
• Beat: sử dụng để nói đã thắng/đánh bại một người hoặc một đội.
VD: I beat him (không sử dụng win)
10. Either/Too
cách thức ứng dụng “either” và “too” nằm trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà bạn cần nắm được:
• Either: được dùng trong cả câu khẳng định và phủ định
• Too: chỉ dùng trong câu khẳng định.
11. Shy/Embarrassed
• Shy: nghĩa là nhút nhát, không có nghĩa là xấu hổ.
• Embarrassed: mang nghĩa là xấu hổ.
12. True/Right
• True và false: kiểm tra sự đúng, sai về mặt nội dung.
• Right và wrong: đánh giá sự đúng, sai về ngữ pháp.
Trên đây là một số cặp từ vựng tiếng Anh hoặc bị nhầm lẫn khi thực hiện, mọi người hãy lưu ý phân biệt được để ứng dụng đúng những cặp từ này nhé. Benative - Học tiếng anh homestay chúc mọi người học tốt